DS5 – Máy quang phổ UV-VIS hai đường quang

Máy quang phổ 2 đường quang DS5 Edinburgh Instruments là thiết bị 2 đường quang đđộ hp thụ và độ truyn quang hiu năng cao, phù hp vi nhing dng phân tích đòi hđộ chính xác cao
Được phát trin và thiết kế ti Anh, DS5 đo lường sự hp thụ và truyn dn như là mt chc năng ca bước sóng và cung cp mt máy đo quang phổ hiđại, thân thin vi người dùng và chính xác cho nhiu loi mu và nhiu phép đo.
S
ử dng đèn kép và bộ đơn sc cu hình Czerny-Turner, DS5 có hệ thng quang hc nhỏ gn, đáng tin cy và thông lượng cao, đảm bo hiu sut quang phổ ấn tượng. Nó có thể được cu hình bng phn mđiu khin PC hoc mt công cụ độc lp sử dng màn hình cng có trong thiết bị DS5

Các tùy chọn thông dải biến đổi do người dùng lựa chọn ở 0.5, 1.0, 1.5, 2.0 or 4.0 nm

Quét nhanh – lên đến 6,000 nm/phút để hỗ trợ thông lượng phân tích mẫu
Nhận dạng phụ kiện tự động được kết nối với DSS
Phần mềm tùy chọn Visacle® để điều khiển máy tính
Giao diện màn hình cảm ứng hiện đại trực quan menu và chức năng để đảm bảo dễ sử dụng để kiểm soát độc lập
USB, thẻ SD và bộ lưu trữ dữ liệu nội bộ để thuận tiện truy xuất các phương pháp và kết quả

CHỨC NĂNG GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

Chn gia màn hình cng hoc thao tác phn mm
DS5 tiêu chuẩn được vận hành thông qua màn hình cảm ứng đi kèm với mọi thiết bị. Phần mềm điều khiển bằng PC của Visacle® được cung cấp cho các phòng thí nghiệm muốn điều khiển thiết bị của họ từ máy tính hoặc quản lý cơ sở dữ liệu thí nghiệm của họ. Phần mềm tuân thủ FDA 21 CFR Part 11

Chế độ đo
Quét theo bước sóng: Đđộ hp th, tín hiu truyn hoc dò chn di quang ph, tđộ quét, gia số bước sóng, băng thông cũng như các thông số thiết bị nâng cao
Thời gian quét: Thc hin các phép đđộng hc trong khong thi gian từ 1 phút đến >27 gi
Chế độ Photometry: Phân tích định lượng ở chế độ hp thụ hoc truyn qua, từ mđến 10 bước sóng riêng lẻ khác nhau
Định lượng: Đường cong hiu chun bao gm các đim dữ liu bc hai và đa bước sóng
Application wizards: Protein, nucleic acid, hexavalent chromium

Xử lý dữ liệu
Thay đổi tỷ lđọc dữ liu, phổ chng ln, phân tích đỉnh và đáy, số hc, làm mn, phân bit, tính toán din tích và tỷ l
Tạo báo cáo và file đầu ra ở định dạng CSV
Bộ nhớ trong, USB ngoài và thẻ SD

Chức năng xác nhận và tự động hóa
Tự chđoán và hiu chun người dùng
Tính năng GLP/GMP cho phân tích yêu cđánh giá xác nhn và kiđịnh
Nhập và xut các thông số đo lường

Phần mềm điều khiển PC VISACLE®
Visacle® cung cp tt cả chc năng kim soát, xác thc, phân tích dữ liu và báo cáo cho DS5 trong mt gói phn mm do PC vn hành. Dữ liđã thu thđược lưu trữ trong cơ sở dữ liu an toàn, sau đó dữ liu có thể được sp xếp và phân tích, cũng như xuở định dng .TXT, .CSV hoặc PDF
Visacle® có thể được mua dưới dạng tuân thủ CFR Part 11 dành cho người dùng yêu cầu bảo mật bổ sung
Các tính năng Visacle-CFR bao gồm:
Cấu hình hồ sơ người dùng vđăng nhp an toàn và chữ ký đin t
Ghi nhật ký theo dõi kiểm tra tất cả các hành động được thực hiện
Hệ thống cấp phép để hạn chế hành động và quyền truy cập dữ liệu đối với người dùng được ủy quyền

Thông số Mô tả
Bộ quang học Czerny-Turner, Dual Beam Monochromator
Dải bước sóng 190 nm – 1100 nm
Băng thông quang phổ 0.5 nm, 1 nm, 1.5 nm, 2 nm and 4 nm
Ánh sáng đi khác ≤0.10% (220 nm NaI, 340 nm NaNO2)
Độ chính xác bước sóng ±0.1 nm
Độ lặp lại bước sóng ±0.1 nm
Phạm vi trắc quang Độ hấp thụ: -3.4 to +3.4, %T: 0 to 300, Mức độ tập trung: 0,000 to 9,999
Độ chính xác trắc quang ±0.002 Abs (0 – 0.5 Abs), ±0.004 Abs (0.5 – 1.0 Abs), ±0.008 Abs (1.0 – 2.0 Abs), ±0.3% T
Khả năng tái lập trắc quang ±0.0003 Abs (0-0.5 Abs), ±0.0005 Abs (0.5-1 Abs), ±0.001 Abs (1.0-2 Abs)
Tốc độ quét bước sóng 10, 100, 200, 400, 800, 1200, 2400, 3600, 6000 nm/min
Độ nhiễu RMS ≤0.00003 Abs (0 Abs, 500nm)
Độ ổn định nền 0.0002 Abs/hr (500 nm, 2 thời gian khởi động đèn 2 giờ )
Độ phẳng nền ±0.0006 Abs (200 nm – 950 nm)
Nguồn sáng Đèn Tungsten halogen & Deuterium
Chuyển đổi nguồn sáng Chuyển đổi tự động có thể lựa chọn cho dải 325 nm – 370 nm
Đầu dò Silicon Photodiode
Màn hình Màn hình cảm ứng 7”
Phần mềm Thao tác trên màn hình cảm ứng, phần mềm do PC điều khiển hoặc phần mềm do PC điều khiển tuân thủ CFR
Kích thước 500 mm (W) × 475 mm (D) × 250 mm (H)
Trọng lượng 20 Kg (xấp xỉ)
Ngu ồn cấp 100 – 240V, 50/60 Hz, 150VA
Nhiệt độ môi trường 10°C – 35°C
Thiết bị đầu ra Ổ đĩa USB flash, thẻ SD
Giao diện USB PC giao diện