Sơ lược
Đếm tế bào dòng chảy nano là một kỹ thuật tiên tiến kết hợp các nguyên lý của phân tích tế bào dòng chảy với công nghệ nano. Nó cho phép phân tích các hạt ở cấp độ nano, cung cấp thông tin có giá trị về kích thước, thành phần và đặc tính bề mặt của chúng. Phân tích tế bào dòng chảy nano có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học, y học và khoa học vật liệu. Nó cho phép các nhà nghiên cứu phân tích và mô tả các hạt nano, túi ngoại bào (EV) và các hạt nhỏ khác với độ chính xác và độ nhạy cao. Ngoài các ứng dụng nghiên cứu, phân tích tế bào dòng chảy nano còn hứa hẹn trong việc phát triển các công cụ chẩn đoán và hệ thống phân phối thuốc hiệu quả. Khả năng phân tích các hạt nano dựa trên đặc điểm của chúng mở ra những khả năng mới cho y học cá nhân hóa và y học nano.
Mặc dù phép đo lưu lượng tế bào ở quy mô nano là một kỹ thuật mạnh mẽ với nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số hạn chế, bao gồm:
Độ nhạy phát hiện: vẫn còn giới hạn đối với các hạt nhỏ nhất có thể phát hiện một cách đáng tin cậy. Hiện tại, máy đếm tế bào dòng chảy không được thiết kế để phát hiện và mô tả các EV nhỏ hơn 100 nm. Ngưỡng phát hiện đối với các hạt nano bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tín hiệu không mong muốn, tự huỳnh quang và hiệu quả của đầu dò đánh dấu hoặc phát hiện.
Độ phân giải kích thước: Phân tích tế bào dòng chảy có thể mô tả các hạt trong phạm vi nano, nhưng việc phân giải chính xác các hạt nano có kích thước tương tự có thể là một thách thức. Phân biệt các hạt có sự khác biệt rất nhỏ về kích thước, chẳng hạn như phân biệt giữa hạt 50 nm và 60 nm
Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị mẫu để phát hiện hạt nano hoặc EV có thể phức tạp. Các phương pháp chuẩn bị mẫu cần xem xét các yếu tố như kết tụ, độ ổn định và khả năng thay đổi các đặc tính của hạt trong quá trình này. Việc thu được mẫu đại diện và đồng nhất có thể rất quan trọng để phân tích chính xác.
Chuẩn hóa: Phân tích tế bào dòng chảy nano là một lĩnh vực tương đối mới và đang phát triển, và lĩnh vực này vẫn đang trong quá trình chuẩn hóa các giao thức và tài liệu tham khảo. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt trong việc thu thập và phân tích dữ liệu giữa các phòng thí nghiệm khác nhau, khiến việc so sánh kết quả và thiết lập các phương pháp thống nhất trở nên khó khăn.
Độ phức tạp của phân tích dữ liệu: Phân tích tế bào dòng chảy tạo ra các tập dữ liệu phức tạp và đa chiều, đòi hỏi các kỹ thuật phân tích dữ liệu tinh vi. Phân tích và diễn giải các tập dữ liệu lớn có thể tốn thời gian, đòi hỏi chuyên môn về xử lý dữ liệu, trực quan hóa và phân tích thống kê.
Trong ghi chú ứng dụng này, Beckman Coulter sẽ giới thiệu CytoFLEX nano Flow Cytometer và quy trình làm việc của nó. Máy phân tích mới này là máy đếm tế bào dòng chảy nano chuyên dụng đầu tiên có thể phát hiện các hạt nano, chẳng hạn như các túi ngoại bào (EV) nhỏ nhất đến 40 nm, đồng thời thực hiện phát hiện huỳnh quang đa thông số. Hơn nữa, nó cho phép đếm, mô tả đặc điểm và xác định kích thước hạt, tất cả trong một thiết bị duy nhất, thiết lập một tiêu chuẩn mới và khắc phục những hạn chế hiện tại đối với nghiên cứu hạt nano. Giao diện phần mềm CytoFLEX nano, CytExpert nano, cung cấp sự tinh vi để khám phá những điều chưa biết ở phạm vi nano trong khi cung cấp các đặc điểm dễ sử dụng của hệ thống CytoFLEX. Theo cách này, việc tìm câu trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu đầy thách thức trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết đối với các nhà nghiên cứu EV.
Máy đếm tế bào dòng chảy CytoFLEX nano cung cấp:
- Độ nhạy cao để phát hiện và phân tích các hạt nano có kích thước nhỏ nhất là 40 nm (dựa trên hạt polystyrene).
- Độ phân giải cao để phân biệt chính xác các hạt có kích thước tương tự nhau trong phạm vi chênh lệch 10 nm (dựa trên hạt silica) và khả năng xác định các mục tiêu có hàm lượng thấp trong quần thể không đồng nhất.
- Tính nhất quán trong hiệu suất của thiết bị và phân tích dữ liệu, nhờ vào quy trình QC rất chi tiết và Màn hình độ nhạy huỳnh quang, cũng như nhiều tùy chọn để vệ sinh trên máy.
- Tính linh hoạt trong thiết kế thí nghiệm, nhờ 5 tham số tán xạ bên và 6 kênh huỳnh quang.
Giới thiệu
Túi ngoại bào (EV) là các hạt nhỏ gắn màng được tế bào giải phóng vào môi trường ngoại bào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý khác nhau. EV được phân loại thành các phân nhóm khác nhau dựa trên quá trình sinh học và kích thước của chúng, bao gồm exosome, microvesicle và thể apoptosis.
Exosome hoặc EV nhỏ thường có kích thước từ 30 đến 150 nm. Chúng được hình thành thông qua sự nảy chồi vào bên trong của các thể đa nang (MVB) bên trong tế bào, sau đó hợp nhất với màng tế bào, giải phóng các exosome vào không gian ngoại bào. Exosome chứa nhiều phân tử hoạt tính sinh học khác nhau, chẳng hạn như protein, lipid, axit nucleic (DNA, RNA) và microRNA, có thể được chuyển đến các tế bào đích, ảnh hưởng đến chức năng và hành vi của chúng.
Microvesicle, còn được gọi là EV lớn hoặc microparticles hoặc ectosome, lớn hơn exosome, có kích thước từ 100 đến 1000 nm. Không giống như exosome, microvesicle được hình thành bằng cách nảy chồi và bong ra trực tiếp của màng plasma. Chúng cũng mang theo nhiều loại protein, lipid và axit nucleic, và có thể chuyển các phân tử này đến các tế bào nhận.
Apoptotic bodies là các thể ngoại bào EV lớn nhất, thường có kích thước từ 1 đến 5 µm. Chúng được giải phóng khỏi các tế bào chế theo chương trình apoptosis. Thể apoptosis chứa các mảnh tế bào, bào quan và vật liệu hạt nhân, và được các tế bào thực bào nhận biết và nuốt vào để tạo điều kiện cho quá trình loại bỏ
EV đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây do tiềm năng của chúng như là dấu ấn sinh học để chẩn đoán và tiên lượng bệnh, cũng như vai trò của chúng trong giao tiếp giữa tế bào với tế bào và các ứng dụng điều trị của chúng. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu EV trong nhiều chất lỏng sinh học khác nhau, bao gồm máu, nước tiểu và dịch não tủy, để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
Các công nghệ như phương pháp đo lưu lượng nano, kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật phân tích phân tử như giải trình tự RNA và nghiên cứu protein được sử dụng để nghiên cứu và mô tả đặc điểm của EV.
Hiểu biết về sinh học, cargo và chức năng của EV có triển vọng to lớn trong việc nâng cao kiến thức của chúng ta về trao đổi tế bào và các ứng dụng tiềm năng của chúng trong chẩn đoán, điều trị và y học tái tạo.
Hiện nay, phân tích EV là rất quan trọng và đầy thách thức. Các phương pháp phân lập và tinh chế có thể gặp phải tình trạng năng suất thấp, bị nhiễm bẩn từ các hạt khác và khó khăn trong việc chuẩn hóa. Tính không đồng nhất của quần thể EV về mặt kích thước, cargo và quá trình sinh học làm phức tạp thêm nghiên cứu của chúng. EV có thể biểu hiện các hoạt động và chức năng sinh học đa dạng tùy thuộc vào nguồn gốc tế bào và cargo của chúng. Tuy nhiên, việc giải mã các chức năng và cơ chế hoạt động cụ thể của EV trong các bối cảnh khác nhau vẫn là một thách thức. Tính không đồng nhất về mặt chức năng của EV đòi hỏi phải có đặc tính toàn diện hơn và các xét nghiệm chức năng được chuẩn hóa.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực EV đang tích cực làm việc để giải quyết những hạn chế này bằng cách phát triển các kỹ thuật cô lập cải tiến, chuẩn hóa các giao thức và nâng cao hiểu biết về sinh học EV. Khi lĩnh vực này tiến triển, việc vượt qua những thách thức này sẽ giúp giải phóng toàn bộ tiềm năng của nghiên cứu EV và các ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực y sinh khác nhau.
Một trong những hạn chế lớn nhất là cần nhiều kỹ thuật để đếm, mô tả và xác định chính xác kích thước của EV, dẫn đến quy trình làm việc tốn thời gian và công sức với khả năng lặp lại kém.
Máy đếm tế bào dòng chảy CytoFLEX nano kết hợp mọi chức năng chỉ trong một thiết bị, cho phép đếm, phân tích đặc tính và xác định kích thước, nhờ các tính năng sau:
Hiệu suất của máy đếm dòng chảy CytoFLEX nano | ||
Độ nhạy tán xạ ánh sáng tím | VSSC1: 40 nm so với các hạt nano polystyrene VSSC2: 80 nm so với các hạt nano polystyrene |
|
Phạm vi phát hiện phân tán | VSSC 1 cho hạt nano polystyrene phạm vi nhỏ 40-150 nm VSSC2 cho hạt nano polystyrene phạm vi lớn 80-1000 nm |
|
Độ nhạy tán xạ ánh sáng về phía trước (vùng tím) | 300 nm so với hạt nano polystyrene | |
Độ nhạy và độ phân giải huỳnh quang | Phát hiện huỳnh quang đồng thời trên sáu máy dò huỳnh quang, sử dụng CytoFLEX nano đa cường độ 500 nm
V477: 8 nên B531: 8 nên Y595: 8 đỉnh R670: 6 đỉnh R710: 5 nên R792: 4 nên |
|
Huỳnh quang rCV | CV < 10% (sử dụng QC Fluorospheres ở mức 1 µ L/phút) | |
Chuyển tiếp giữa các mẫu | ≤ 1% một | |
Tốc độ thu thập | Tốc độ thu thập điện tử tối đa | 16000 sự kiện/giây với năng suất ≤ 95% |
Tốc độ thu thập mẫu tối đa được khuyến nghị | 5000 sự kiện/giây để tránh tình trạng tụ tập hoặc trùng hợp ngẫu nhiên có thể xảy ra. | |
Độ chính xác đếm thể tích | > 90 % |
Hình 1. Thông số kỹ thuật về hiệu suất của CytoFLEX nano Flow Cytometer.
Protocol
1. Hệ thống khởi động
Sau khi xác nhận rằng dung dịch vỏ và thuốc thử làm sạch đủ dùng trong ngày và bình chứa chất thải đã hết, hãy bật CytoFLEX nano Flow Cytometer và khởi động phần mềm CytExpert nano, sử dụng liên kết trên màn hình nền. Chọn quy trình Khởi động hệ thống. Quy trình này sẽ mất khoảng 6 phút, trong đó hệ thống sẽ tự động thực hiện các bước sau: làm sạch bộ giảm chấn dung dịch sheath, thực hiện quá trình loại bọt khí cho bộ lọc sheath, đường dẫn dung dịch sheath, tế bào dòng chảy, và bơm piston, làm sạch đường dẫn mẫu, đảm bảo hệ thống chất lỏng sẵn sàng để bắt đầu.
2. Thiết lập cấu hình
Máy đếm tế bào dòng chảy CytoFLEX nano được trang bị 2 Bộ ghép kênh phân chia bước sóng (WDM), một cho các bộ lọc quang phân tán (VioletSSC1, VioletSSC2, BlueSSC, YellowSSC và RedSSC) và một cho các bộ lọc quang huỳnh quang (V447, B531, Y595, R670, R710, R792), như thể hiện trong Hình 2 bên dưới.
Hình 2. Cấu hình máy dò mặc định của CytoFLEX nano Flow Cytometer.
3. Thực hiện QC hàng ngày
Chọn menu QC/Độ nhạy và nhập lô hạt. Chạy QC sẽ đảm bảo CytoFLEX nano Flow Cytometer sẽ cung cấp đủ cường độ tín hiệu và độ chính xác.
Quá trình QC sẽ bắt đầu đánh giá công suất laser và lưu lượng vỏ bọc
Tiếp theo, quá trình này được chia thành ba bước:
- Đánh giá tính hiệu nền của thiết bị: sử dụng dung dịch lọc sheath CytoFLEX được lọc qua màng lọc kích thước 5 nm, hệ thống sẽ đánh giá nhiễu nền trong cả đường dẫn dung dịch sheath và mẫu. Mục tiêu của quá trình này là kiểm tra nhiễu quang học và nhiễu điện tử ở mức rất gần với giới hạn của thiết bị để đảm bảo nó đạt được giới hạn phát hiện thấp nhất.
- Đánh giá hiệu suất phân tán: sử dụng CytoFLEX nano Daily QC Scatterspheres, hệ thống sẽ theo dõi tốc độ sự kiện và cường độ tín hiệu.
- Đánh giá hiệu suất huỳnh quang: sử dụng CytoFLEX nano Daily QC Fluorospheres, hệ thống sẽ theo dõi tốc độ sự kiện, độ trễ laser và hiệu suất phát hiện huỳnh quang. Giữa mỗi ống, hệ thống sẽ kích hoạt chu kỳ rửa ngược tự động bằng dung dịch lọc sheath
- Báo cáo QC được tạo ra xác nhận thành công ở mỗi bước. Nếu xảy ra lỗi, nó sẽ chỉ rõ những gì cần chú ý.
4. Giám sát độ nhạy
Khi độ nhạy huỳnh quang là yếu tố then chốt, màn hình độ nhạy sẽ tăng thêm độ tin cậy, hiển thị số đỉnh huỳnh quang mà CytoFLEX nano Flow Cytometer có thể phân giải và khoảng cách giữa nhiễu và đỉnh có thể phân giải mờ nhất. Chọn giám sát độ nhạy trong menu QC/Độ nhạy và nhập lô bạn sẽ sử dụng. Quy trình này sẽ chạy Multi-fluorescent Fluorospheres, là hỗn hợp các hạt polystyrene 500 nm đa cường độ đa huỳnh quang. Xem Hình 3 để biết ví dụ về Báo cáo QC và Màn hình độ nhạy.
Hình 3. Ví dụ về Báo cáo giám sát độ nhạy và QC.
5. Quy trình làm sạch (on-board clean) trên máy CytoFLEX nano Flow Cytometer
CytoFLEX nano Flow Cytometer cung cấp nhiều tùy chọn làm sạch tự động để đáp ứng các nhu cầu mẫu và quy trình làm việc khác nhau. Mỗi quy trình làm việc được chọn đảm bảo rằng các nhà nghiên cứu có thể mô tả chính xác và tái tạo được các hạt EV và các hạt nano sinh học khác, xác nhận rằng tiếng ồn nền không ảnh hưởng đến việc đánh giá EV/hạt nano.
Quy trình làm việc có sẵn:
- Backflush được tích hợp tự động vào quy trình Unload và sẽ chạy sau QC và Sensitivity Monitor. Nó cũng có thể được kích hoạt bằng cách nhấp vào Backflush trong Acquisition Control Panel. Trong menu Cytometer, chọn Cytometer Configuration và chọn số lần backflush mà thiết bị sẽ chạy khi Backflush được khởi tạo.
- On-board Clean có 3 tùy chọn cài đặt sẵn trong menu Cấu hình Cytometer và số lần tương tác qua lại (BFF) tùy chỉnh với bộ làm sạch CytoFLEX ở cuối:
- Lựa chọn 1:
- 1 BFF (thời gian chu kỳ: 7 phút 19 giây)
- Lựa chọn 2:
- 5 BFF (thời gian chu kỳ: 10 phút 26 giây)
- Lựa chọn 3:
- 10 BFF (thời gian chu kỳ: 14 phút 18 giây)
- Lựa chọn 4:
- Tùy chỉnh – Chọn Chu kỳ tiến và lùi, BFF từ 1 đến 10. Thời gian tương ứng sẽ xuất hiện.
- Lựa chọn 1:
- Manual Clean là quy trình vệ sinh tương tự như Daily Clean của thiết bị CytoFLEX. Khi thời gian Manual Clean được thiết lập tương tự như On-Board Clean, kết quả sẽ tương đương nhau. Khi chọn Manual Clean từ menu Cytometer, các bước sau đây là xác định thời gian với chất tẩy rửa và thời gian với nước hoặc đệm mẫu.
- Tắt máy sạch sẽ
- Lựa chọn 1:
- là thực hiện chức năng On-board Clean đã chọn và tự động tắt máy sau đó.
- Qua đêm
- (khuyến nghị 8 giờ) ngâm đường ống mẫu dự kiến sẽ làm sạch hoàn toàn đường ống. Để tăng độ linh hoạt, có thể dừng ngâm bất cứ lúc nào.
- Lựa chọn 1:
- Flow Cell Clean chỉ cần thiết trong những trường hợp cực đoan, mà một đại diện dịch vụ có thể giúp xác định. Quy trình chạy với dung dịch Contrad 70 10% mới pha, được đặt trong chai tích hợp, ở phía trước của CytoFLEX nano Flow Cytometer.
- Chọn Flow Cell Clean trên Menu Cytometer. Hệ thống rửa và ngâm Flow Cell bằng dung dịch Contrad 70 10%. Thời gian ngâm được đề xuất là ít nhất 30 phút. Sau đó, thiết bị sẽ tiến hành làm sạch Contrad 70 bằng nhiều Flow Cell Prime.
- Flow Cell Prime (trong menu Cytometer) có thể được chọn và sử dụng bên ngoài Flow Cell Clean và rất hữu ích khi sử dụng chất tẩy rửa.
Hình 4. Ví dụ về Báo cáo giám sát độ nhạy và QC.
6. Thiết lập thí nghiệm
- Chọn Tệp và mở một thử nghiệm mới.
- Trên Menu Cytometer, chọn cấu hình Cytometer và nhập thể tích mẫu sẽ được bơm mẫu thu thập từ ống mẫu. Có 32 µL thể tích chết cần xem xét và thể tích tối thiểu trong ống mẫu là 100 µL.
- Trên Cytometer Menu, chọn Settings và Options. Sample volume được bật theo mặc định, do đó hệ thống sẽ theo dõi mức tiêu thụ mẫu và tự động dừng khi có ít hơn mức xác định để thu thập. Có thể tắt màn hình theo dõi thể tích mẫu bằng cách bỏ chọn hộp đó.
- Trên Bảng điều khiển thu thập dữ liệu ở bên trái, hãy chọn:
- Số lượng sự kiện cần hiển thị và quy tắc dừng để ghi. Có thể là theo số sự kiện trong một cổng cụ thể, theo thời gian hoặc theo âm lượng. Nếu chọn nhiều tùy chọn, thiết bị sẽ dừng tùy theo tùy chọn nào đến trước.
- Tốc độ dòng mẫu. Đề xuất 1 µL/phút để thu thập hạt và 3 µL/phút để thu thập mẫu sinh học. Các tùy chọn khác có sẵn là 6 µL/phút và tùy chỉnh từ 1 đến 6 µL/phút.
- Sử dụng các biểu tượng trên thanh biểu tượng trên cùng để tạo loại biểu đồ và đồ thị cần thiết cho thí nghiệm. Trên menu đó, cũng có các công cụ thống kê, cổng phân cấp, cổng thủ công và tự động, công cụ mở rộng, tăng và bù.
7. Hiệu chuẩn kích thước
Để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác, cần phải hiệu chuẩn kích thước. Sản phẩm NanoVis là hỗn hợp nhiều kích thước hạt polystyrene, bao gồm 44 nm, 80 nm, 100 nm, 144 nm, 300 nm, 600 nm và 1 µm. Ngưỡng trong VSSC1, kết quả hỗn hợp được đánh giá bằng phương pháp hiệu chuẩn tham chiếu sẽ cho phép tạo dữ liệu hiệu chuẩn bằng CytoFLEX nano Flow Cytometer.
8. Cài đặt bộ đệm mẫu và theo dõi đường tín hiệu
- Chọn một ống mới, sử dụng biểu tượng (+) trong Bảng điều khiển thu thập ở bên trái và nạp một ống đệm mẫu. Nhấp vào chạy và tiến hành Thiết lập thu thập. Từ menu này, điều chỉnh ngưỡng và độ khuếch đại của tất cả các kênh quan tâm
- Ống đệm mẫu có thể được sử dụng để tạo Cài đặt giám sát đường cơ sở. Chọn một Blank mới, sử dụng biểu tượng (+) trong Acquisition Control Panel ở bên trái. Nhấp chuột phải vào ống và chọn Baseline Monitor. Trong menu, chọn:
- Loại mẫu trắng: ống mẫu sẽ cần một ống đệm mẫu trong giá đỡ mẫu mỗi khi chạy màn hình đường cơ sở, trong đó đường dẫn mẫu sẽ kích hoạt lực kéo của lớp vỏ 5 nm trong đường dẫn mẫu.
- Tiêu chí chấp nhận: sự kiện/giây hoặc số sự kiện trong tất cả các sự kiện hoặc một cổng cụ thể được vẽ. Cổng có thể được vẽ ở bên phải nhiễu trong kênh phân tán nhạy nhất, VSSC1. Cổng cụ thể này sẽ theo dõi bất kỳ dư lượng nào trong đường mẫu, ngoài nhiễu phát ra từ bộ đệm mẫu, cho phép đo mức độ sẵn sàng của thiết bị đối với mẫu tiếp theo.
- Thiết lập Chu kỳ Làm sạch: nếu tiêu chí chấp nhận không được đáp ứng, hãy xác định số chu kỳ rửa ngược và số lần rửa ngược cho mỗi chu kỳ sẽ được chạy. Đánh dấu vào ô On-Board Clean sẽ bao gồm một chu kỳ On-Board Clean đã chọn. Giữa mỗi chu kỳ vệ sinh, thiết bị sẽ đánh giá lại đường cơ sở và xem tiêu chí chấp nhận có được đáp ứng không. Nếu có, màn hình sẽ dừng; nếu không, chu kỳ vệ sinh được xác định sau sẽ được chạy.
- Màn hình theo dõi cơ sở sẽ được lưu dưới dạng tệp fcs: Tất cả dữ liệu chu kỳ sẽ hợp nhất tất cả các lần chạy màn hình theo dõi cơ sở vào một tệp fcs, trong khi Dữ liệu chu kỳ cuối cùng sẽ chỉ lưu lần chạy cuối cùng.
- Sau khi thiết lập, Baseline Monitor, với các thiết lập này, có thể được khởi tạo trong quá trình thử nghiệm bằng cách tạo một ống Blank mới và nhấp vào Run. Thiết lập có thể được sửa đổi bằng cách nhấp chuột phải vào ống Blank và chọn Baseline Monitor.
Hình 5. Cài đặt màn hình cơ sở.
9. Lấy mẫu
- Sử dụng biểu tượng trong Bảng điều khiển thu thập ở bên trái, tạo một ống có cùng thiết lập với bộ đệm mẫu và nạp vào ống mẫu.
- Khi làm việc với một loại mẫu mới, hãy bắt đầu bằng chuẩn độ mẫu, chạy từ nồng độ thấp nhất đến cao nhất. Có thể áp dụng một chút thay đổi về độ khuếch đại và ngưỡng để phân giải mẫu tốt nhất. Nếu đúng như vậy, chúng tôi đề xuất lặp lại quá trình chạy đệm mẫu và thay đổi Cài đặt giám sát đường cơ sở.
- Sự trùng hợp và sự tập trung, như phép đếm tế bào dòng chảy, phụ thuộc vào nồng độ mẫu nhưng đối với CytoFLEX nano Flow Cytometer, nó cũng phụ thuộc vào kích thước hạt. Đối với các mẫu có kích thước lớn hơn 100-150 nm, thứ tự 104 hạt/µL có thể được coi là nồng độ tốt và là giới hạn trước khi tập trung. Sự thể hiện nhiều hơn của các hạt nhỏ (và/hoặc tỷ lệ EV nhỏ/EV lớn cao hơn) cho phép chạy nồng độ cao hơn. Nếu điều kiện tập trung quá cao, % Sự kiện được xử lý trong Bảng điều khiển thu thập sẽ thấp hơn 100%.
- Sau khi chọn được độ pha loãng mẫu tốt nhất, dựa trên số sự kiện mỗi giây hoặc trong một cổng cụ thể, độ phân giải và biểu diễn mẫu trong các biểu đồ quan tâm, hãy bắt đầu chạy các mẫu nhuộm một màu và điều chỉnh mức tăng huỳnh quang trong menu cài đặt thu thập.
- Khi chạy một bảng màu, việc bù trừ có thể giúp hiệu chỉnh hiện tượng tràn huỳnh quang, loại bỏ tín hiệu không mong muốn. Có thể thực hiện bù trừ bằng Ma trận bù trừ, chọn biểu tượng trong bảng điều khiển Thu thập hoặc thực hiện thủ công bằng biểu tượng trên thanh trên cùng.
- Máy đếm tế bào dòng chảy CytoFLEX nano cung cấp các tùy chọn kích hoạt huỳnh quang có thể giúp tập trung vào các quần thể nhuộm/được gắn nhãn cụ thể.
- Baseline Monitor được đề xuất sử dụng giữa các loại mẫu khác nhau, hoặc khi chạy nồng độ thấp hơn, hoặc khi chạy mẫu chưa nhuộm sau khi chạy mẫu đã nhuộm.
- Luôn chạy tất cả các biện pháp kiểm soát theo đề xuất của MIFlowCyt-EV. Nếu chạy mẫu đã xử lý bằng chất tẩy rửa, Beckman Coulter đề xuất chuẩn độ chất tẩy rửa trước, bắt đầu từ nồng độ thấp nhất. Điều này sẽ đánh giá nền chất tẩy rửa trên CytoFLEX nano Flow Cytometer. Khi chạy nhiều ống chất tẩy rửa hoặc nồng độ cao, hãy thực hiện các tùy chọn khử bọt và mồi để loại bỏ khả năng hình thành nano- và micro-bubble
Hình 6. Thiết lập thu thập và Compensation Matrix
10. Chương trình dọn dẹp và tắt hệ thống
- Giữa các thí nghiệm khác nhau, nên sử dụng On-Board Clean. Chọn Cytometer trong thanh menu, sau đó chọn On-Board Clean.
- Vào cuối ngày, hãy chọn Cytometer trong thanh menu, sau đó là chương trình System Shutdown. Chương trình cung cấp ba tùy chọn cho các nhu cầu khác nhau:
- Làm sạch đường ống mẫu bằng chất tẩy rửa theo chu trình làm sạch On-Board đã chọn trước khi Tắt hệ thống.
- Thực hiện ngâm mẫu lâu dài trước khi Tắt hệ thống.
- Chỉ tắt hệ thống.
Hình 7. Tắt hệ thống.
Kết luận
Máy đếm tế bào dòng chảy CytoFLEX nano là máy đo lưu lượng tế bào đầu tiên có thể chứng minh rõ ràng khả năng phát hiện các túi ngoại bào có kích thước xuống đến 40 nm (được đo bằng hạt polystyrene). Độ nhạy và độ phân giải cao đối với các hạt nhỏ, kết hợp với quá trình làm sạch tự động, quy trình QC mở rộng và màn hình độ nhạy huỳnh quang, chắc chắn sẽ thúc đẩy lĩnh vực nghiên cứu tiến lên. Các khả năng và tính năng của thiết bị này sẽ cho phép các nhà nghiên cứu phát triển những khám phá mới vượt trội trước đây và thu thập dữ liệu toàn diện và chính xác hơn. Với công cụ tiên tiến này, Beckman Coulter dự đoán những tiến bộ đáng kể trong các phát hiện nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc hơn về các túi ngoại bào và các ứng dụng của chúng.
Minh Khang là nhà phân phối và nhập khẩu trực tiếp các máy đếm tế bào dòng chảy hãng Beckman Coulter.